pro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

pro số nhiều pros /ˈprosʊ/

  1. (Viết tắt) của professional - đấu thủ nhà nghề.
  2. Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi
    The pros and cons
    Ưu và nhược điểm, thuận lợi và bất lợi

Đồng nghĩa[sửa]

Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi

Trái nghĩa[sửa]

Nhược điểm, khuyết điểm, bất lợi, hạn chế

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pro
/pʁɔ/
pros
/pʁɔ/

pro /pʁɔ/

  1. (Thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) Vận động viên chuyên nghiệp.

Tham khảo[sửa]