Bước tới nội dung

pro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pro số nhiều pros /ˈprosʊ/

  1. (Viết tắt) của professional - đấu thủ nhà nghề.
  2. Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi
    The pros and cons
    Ưu và nhược điểm, thuận lợi và bất lợi

Đồng nghĩa

[sửa]
Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi

Trái nghĩa

[sửa]
Nhược điểm, khuyết điểm, bất lợi, hạn chế

Tham khảo

[sửa]

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

pro

  1. (Rơlơm) sáu.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pro
/pʁɔ/
pros
/pʁɔ/

pro /pʁɔ/

  1. (Thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) Vận động viên chuyên nghiệp.

Tham khảo

[sửa]