probationer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃ(ə.)nɜː/

Danh từ[sửa]

probationer /.ʃ(ə.)nɜː/

  1. Người đang tập sự (y tá, y sĩ... ).
  2. (Pháp lý) Phạm nhân được tạm tha theo dõi.

Tham khảo[sửa]