proctored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]proctored
Chia động từ
[sửa]proctor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proctor | |||||
Phân từ hiện tại | proctoring | |||||
Phân từ quá khứ | proctored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proctor | proctor hoặc proctorest¹ | proctors hoặc proctoreth¹ | proctor | proctor | proctor |
Quá khứ | proctored | proctored hoặc proctoredst¹ | proctored | proctored | proctored | proctored |
Tương lai | will/shall² proctor | will/shall proctor hoặc wilt/shalt¹ proctor | will/shall proctor | will/shall proctor | will/shall proctor | will/shall proctor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proctor | proctor hoặc proctorest¹ | proctor | proctor | proctor | proctor |
Quá khứ | proctored | proctored | proctored | proctored | proctored | proctored |
Tương lai | were to proctor hoặc should proctor | were to proctor hoặc should proctor | were to proctor hoặc should proctor | were to proctor hoặc should proctor | were to proctor hoặc should proctor | were to proctor hoặc should proctor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proctor | — | let’s proctor | proctor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.