proprement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.pʁə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]proprement /pʁɔ.pʁə.mɑ̃/
- Đúng là, chính là; thực chất là.
- Ce qui est proprement humain — cái thực chất là của con người
- Voilà proprement ce qu’il a dit — chính lời ông ấy nói là thế
- Theo nghĩa đen.
- Đúng đắn, thích đáng.
- Travail proprement exécuté — công việc thực hiện đúng đắn
- Mot employé proprement — từ dùng thích đáng, từ dùng đắt
- Đứng đắn, tử tế.
- Être mis proprement — ăn mặc tử tế
- Se conduire proprement — cư xử đứng đắn
- Sạch, sạch sẽ.
- Manger proprement — ăn sạch
- Kha khá.
- Jouer proprement du piano — chơi pianô kha khá
- à proprement parler — nói đúng ra
- proprement dit — xem dit
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "proprement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)