Bước tới nội dung

propriety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/

Danh từ

propriety /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/

  1. Sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động... ).
  2. Sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử).
    a breach of propriety — thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
  3. Phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự.
    must observe the proprieties — phải theo phép tắc

Tham khảo