Bước tới nội dung

prose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

prose /ˈproʊz/

  1. Văn xuôi.
  2. Bài nói chán ngắt.
  3. Tính tầm thường, tính dung tục.
  4. (Tôn giáo) Bài tụng ca.
  5. (Định ngữ) (thuộc) văn xuôi.
    prose works — những tác phẩm văn xuôi
    prose writer — nhà viết văn xuôi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prose
/pʁɔz/
prose
/pʁɔz/

prose gc /pʁɔz/

  1. Văn xuôi.
  2. (Thân mật) Giọng văn; bức thư.
    La prose administrative — giọng văn hành chính
    J'ai lu votre prose — tôi đã đọc bức thư của anh
  3. (Tôn giáo) Bài thành ca bằng tiếng La tinh.
    faire de la prose sans le savoir — làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]