prostatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔs.ta.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
Giống cái | prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/
- Xem prostate
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
Số nhiều | prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/ |
prostatique /pʁɔs.ta.tik/
Tham khảo
[sửa]- "prostatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)