proverb
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.ˌvɜːb/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.ˌvɜːb] |
Danh từ
[sửa]proverb (số nhiều proverbs)
- Tục ngữ, cách ngôn.
- Điều ai cũng biết; người ai cũng biết.
- he is avaricious to a proverb — ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
- he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignorance is a proverb — nó dốt nổi tiếng
- (Số nhiều) Trò chơi tục ngữ.
- (Proverbs) Sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước).
Tham khảo
[sửa]- "proverb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)