proverb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.ˌvɜːb/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

proverb (số nhiều proverbs)

  1. Tục ngữ, cách ngôn.
  2. Điều ai cũng biết; người ai cũng biết.
    he is avaricious to a proverb — ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
    he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignorance is a proverb — nó dốt nổi tiếng
  3. (Số nhiều) Trò chơi tục ngữ.
  4. (Proverbs) Sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước).

Tham khảo[sửa]