prowler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑʊ.ə.lɜː/

Danh từ[sửa]

prowler /ˈprɑʊ.ə.lɜː/

  1. Thú đi rình mò kiếm mồi.
  2. Kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm.

Tham khảo[sửa]