pruriency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ən(t).si/
Danh từ
[sửa]pruriency /.ən(t).si/
- Tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pruriency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)