Bước tới nội dung

psychoanalyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

psychoanalyse ngoại động từ

  1. Chữa bệnh bằng phân tâm học.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]