puan
Giao diện
Tiếng Hà Lăng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]puan
- bốn.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Hà Lăng tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Indonesia
[sửa]Danh từ
[sửa]puan (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất puanku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai puanmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba puannya)
Đọc thêm
[sửa]- “puan”, trong Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Cơ quan Bồi dưỡng và Phát triển Ngôn ngữ — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng K'Ho
[sửa]Số từ
[sửa]puan
- Bốn.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dạng cắt từ của perempuan.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]puan (chính tả Jawi ڤوان, số nhiều puan-puan, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng puanku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai puanmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba puannya)
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “puan”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp point.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]puan (acc. xác định puanı, số nhiều puanlar)
- Điểm (đơn vị tính điểm trong một trò chơi hoặc cuộc thi)
Biến cách
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lăng
- Mục từ tiếng Hà Lăng có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Hà Lăng
- Mục từ tiếng Hà Lăng có mã chữ viết không chuẩn
- Danh từ
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- Mục từ tiếng Indonesia có mã chữ viết thừa
- Mục từ tiếng K'Ho
- Số tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Dạng cắt từ trong tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Mã Lai có 2 âm tiết
- Vần tiếng Mã Lai/uan
- Vần tiếng Mã Lai/uan/2 âm tiết
- Vần tiếng Mã Lai/wan
- Vần tiếng Mã Lai/an
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có mã chữ viết thừa
- Danh hiệu/Tiếng Mã Lai
- Phụ nữ/Tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Pháp
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ có biến cách