puled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]puled
Chia động từ
[sửa]pule
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pule | |||||
Phân từ hiện tại | puling | |||||
Phân từ quá khứ | puled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pule | pule hoặc pulest¹ | pules hoặc puleth¹ | pule | pule | pule |
Quá khứ | puled | puled hoặc puledst¹ | puled | puled | puled | puled |
Tương lai | will/shall² pule | will/shall pule hoặc wilt/shalt¹ pule | will/shall pule | will/shall pule | will/shall pule | will/shall pule |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pule | pule hoặc pulest¹ | pule | pule | pule | pule |
Quá khứ | puled | puled | puled | puled | puled | puled |
Tương lai | were to pule hoặc should pule | were to pule hoặc should pule | were to pule hoặc should pule | were to pule hoặc should pule | were to pule hoặc should pule | were to pule hoặc should pule |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pule | — | let’s pule | pule | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.