pule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpjuːəl/

Nội động từ[sửa]

pule nội động từ /ˈpjuːəl/

  1. Khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]