purgation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]purgation /ˌpɜː.ˈɡeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "purgation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyʁ.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
purgation /pyʁ.ɡa.sjɔ̃/ |
purgations /pyʁ.ɡa.sjɔ̃/ |
purgation gc /pyʁ.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "purgation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)