Bước tới nội dung

purger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜːd.ʒɜː/

Danh từ

[sửa]

purger /ˈpɜːd.ʒɜː/

  1. Xem purge

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pyʁ.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

purger ngoại động từ /pyʁ.ʒe/

  1. (Y học) Cho tẩy ruột, cho uống thuốc xổ.
    Purger un malade — cho người bệnh tẩy ruột
  2. (Kỹ thuật) Tháo rửa.
  3. (Ngành dệt) Trau (sợi).
  4. Tiễu trừ, quét sạch; tẩy sạch.
    Purger la mer de pirates — quét sạch bọn cướp biển
    Purger son esprit de tout préjugé — tẩy sạch thành kiến trong óc
  5. (Luật học, pháp lý) Thanh trừ.
  6. (Luật học, pháp lý) (purger sa peine) chịu hình phạt.

Tham khảo

[sửa]