purge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜːdʒ/
Danh từ
[sửa]purge /ˈpɜːdʒ/
- Sự làm sạch, sự thanh lọc.
- (Chính trị) Sự thanh trừng (ra khỏi đảng... ).
- (Y học) Thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ.
Ngoại động từ
[sửa]purge ngoại động từ /ˈpɜːdʒ/
- Làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Chính trị) Thanh trừng.
- (Y học) Tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy.
- Chuộc, đền (tội).
- Giải tội, nghi ngờ.
- to purge someone of a charge — giải tội cho ai
- to purge oneself of suspicion — giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình
Chia động từ
[sửa]purge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to purge | |||||
Phân từ hiện tại | purging | |||||
Phân từ quá khứ | purged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purge | purge hoặc purgest¹ | purges hoặc purgeth¹ | purge | purge | purge |
Quá khứ | purged | purged hoặc purgedst¹ | purged | purged | purged | purged |
Tương lai | will/shall² purge | will/shall purge hoặc wilt/shalt¹ purge | will/shall purge | will/shall purge | will/shall purge | will/shall purge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purge | purge hoặc purgest¹ | purge | purge | purge | purge |
Quá khứ | purged | purged | purged | purged | purged | purged |
Tương lai | were to purge hoặc should purge | were to purge hoặc should purge | were to purge hoặc should purge | were to purge hoặc should purge | were to purge hoặc should purge | were to purge hoặc should purge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | purge | — | let’s purge | purge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "purge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyʁʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
purge /pyʁʒ/ |
purges /pyʁʒ/ |
purge gc /pyʁʒ/
- Sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ.
- Prendre une purge — uống một liều thuốc tẩy
- (Kỹ thuật) Sự tháo rửa.
- (Ngành dệt) Sự trau sợi.
- (Chính trị) Sự thanh trừng.
- (Luật học, pháp lý) Sự thanh trừ.
Tham khảo
[sửa]- "purge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)