purposeful
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɜː.pəs.fəl/
Tính từ[sửa]
purposeful /ˈpɜː.pəs.fəl/
- Có mục đích, có ý định.
- Engineering is the purposeful use of science — Kỹ thuật là việc sử dụng khoa học có mục đích.
- Có chủ định, chủ tâm.
- Có ý nhất định, quả quyết (người).
- Có ý nghĩa, có tầm quan trọng.
Tham khảo[sửa]
- "purposeful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)