Bước tới nội dung

pythian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.θi.ən/

Tính từ

[sửa]

pythian /ˈpɪ.θi.ən/

  1. (Cổ hy lạp) Thuộc điện thờ ở Đenphơ.
  2. Thuộc vị tiên tri ở điện thờ Đenphơ.
  3. Thuộc đại hội thể thao tổ chức 4 năm một lần cho toàn Hy Lạp.

Tham khảo

[sửa]