Bước tới nội dung

quán xá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥ saː˧˥kwa̰ːŋ˩˧ sa̰ː˩˧waːŋ˧˥ saː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩ saː˩˩kwa̰ːn˩˧ sa̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

quán xá

  1. Quán nhỏ, nhà hàng nhỏ, nói chung.
    tìm quán xá để nghỉ chân
    la cà quán xá

Tham khảo

[sửa]
  • Quán xá, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam