quân phí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ fi˧˥kwəŋ˧˥ fḭ˩˧wəŋ˧˧ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ fi˩˩kwən˧˥˧ fḭ˩˧

Định nghĩa[sửa]

quân phí

  1. Tiền chi tiêu trong quân đội.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]