quý giá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˥ zaː˧˥ | kwḭ˩˧ ja̰ː˩˧ | wi˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˩˩ ɟaː˩˩ | kwḭ˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Tính từ
[sửa]quý giá
- Có giá trị.
- Vật quý giá.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quý giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)