Bước tới nội dung

quý hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥ hwaː˧˥kwḭ˩˧ hwa̰ː˩˧wi˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩ hwa˩˩kwḭ˩˧ hwa̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quý hóa

  1. Như quý giá
  2. Rất tốt.
    Đỡ đần như thế thì thật quý hóa.

Tham khảo

[sửa]