Bước tới nội dung

quạt máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːʔt˨˩ maj˧˥kwa̰ːk˨˨ ma̰j˩˧waːk˨˩˨ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːt˨˨ maj˩˩kwa̰ːt˨˨ maj˩˩kwa̰ːt˨˨ ma̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

quạt máy

  1. Thứ quạtcánh quay bằng động cơ điện.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]