Bước tới nội dung

quản ngại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ ŋa̰ːʔj˨˩kwaːŋ˧˩˨ ŋa̰ːj˨˨waːŋ˨˩˦ ŋaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ ŋaːj˨˨kwaːn˧˩ ŋa̰ːj˨˨kwa̰ːʔn˧˩ ŋa̰ːj˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quản ngại

  1. (Dùng có kèm ý phủ định) . Ngại ngần, coiđáng kể.
    Chẳng quản ngại gian lao vất vả.
    Nào quản ngại gì.

Tham khảo

[sửa]