Bước tới nội dung

quốc thiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ tʰiə̤w˨˩kwə̰wk˩˧ tʰiəw˧˧wəwk˧˥ tʰiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ tʰiəw˧˧kwə̰wk˩˧ tʰiəw˧˧

Danh từ

[sửa]

quốc thiều

  1. Bản nhạc tiêu biểu cho một nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]