quartering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɔr.tɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]quartering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của quarter.
Danh từ
[sửa]quartering (số nhiều quarterings)
- Sự phân chia huy hiệu làm bốn phần.
- Một phần tư cái khiên.
- Dòng dõi tổ tiên cao quý.
- Hình phạt phanh thây.
Tham khảo
[sửa]- "quartering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)