Bước tới nội dung

quizzee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quizzee

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người thi vấn đáp
  2. học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)