quyết chí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwt˧˥ ʨi˧˥ | kwk˩˧ ʨḭ˩˧ | wk˧˥ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwt˩˩ ʨi˩˩ | kwt˩˧ ʨḭ˩˧ |
Động từ
[sửa]quyết chí
- Có ý chí và quyết làm bằng được.
- quyết chí học hành
- "Làm trai quyết chí lập thân, Rồi ra gặp hội phong vân kịp người." (Cdao)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Quyết chí, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam