quy đồng mẫu số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ məʔəw˧˥ so˧˥kwi˧˥ ɗəwŋ˧˧ məw˧˩˨ ʂo̰˩˧wi˧˧ ɗəwŋ˨˩ məw˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɗəwŋ˧˧ mə̰w˩˧ ʂo˩˩kwi˧˥ ɗəwŋ˧˧ məw˧˩ ʂo˩˩kwi˧˥˧ ɗəwŋ˧˧ mə̰w˨˨ ʂo̰˩˧

Động từ[sửa]

quy đồng mẫu số

  1. Làm cho các mẫu số bằng nhau mà không thay đổi giá trị của các phân số.
    Hai phân số được quy đồng mẫu số thành .

Tham khảo[sửa]

  • Quy đồng mẫu số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam