quy đổi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ ɗo̰j˧˩˧ | kwi˧˥ ɗoj˧˩˨ | wi˧˧ ɗoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ɗoj˧˩ | kwi˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩ |
Động từ
[sửa]quy đổi
- Chuyển đổi sang một hệ đơn vị khác.
- Tính hệ số quy đổi.
- Quy đổi thời gian công tác.
- Quy đổi từ đồng yen Nhật sang đồng Việt Nam.
Tham khảo
[sửa]- Quy đổi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam