quy đổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɗo̰j˧˩˧kwi˧˥ ɗoj˧˩˨wi˧˧ ɗoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɗoj˧˩kwi˧˥˧ ɗo̰ʔj˧˩

Động từ[sửa]

quy đổi

  1. Chuyển đổi sang một hệ đơn vị khác.
    Tính hệ số quy đổi.
    Quy đổi thời gian công tác.
    Quy đổi từ đồng yen Nhật sang đồng Việt Nam.

Tham khảo[sửa]

  • Quy đổi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam