hệ đơn vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ ɗəːn˧˧ vḭʔ˨˩hḛ˨˨ ɗəːŋ˧˥ jḭ˨˨he˨˩˨ ɗəːŋ˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ ɗəːn˧˥ vi˨˨hḛ˨˨ ɗəːn˧˥ vḭ˨˨hḛ˨˨ ɗəːn˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ[sửa]

hệ đơn vị

  1. Tập hợp các đơn vị đo lường các đại lượng vật lí, được xây dựng theo một số nguyên tắc nhất định.
    Hệ đơn vị đo áp suất.

Tham khảo[sửa]

  • Hệ đơn vị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam