Bước tới nội dung

quả tối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ toj˧˥kwaː˧˩˨ to̰j˩˧waː˨˩˦ toj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ toj˩˩kwa̰ːʔ˧˩ to̰j˩˧

Định nghĩa

[sửa]

quả tối

  1. Lá lách của , hình trứng, to bằng đốt ngón tay út.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]