Bước tới nội dung

quắc mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwak˧˥ mat˧˥kwa̰k˩˧ ma̰k˩˧wak˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˩˩ mat˩˩kwa̰k˩˧ ma̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

quắc mắt

  1. Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]