Bước tới nội dung

rào trước đón sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːw˨˩ ʨɨək˧˥ ɗɔn˧˥ saw˧˧ʐaːw˧˧ tʂɨə̰k˩˧ ɗɔ̰ŋ˩˧ ʂaw˧˥ɹaːw˨˩ tʂɨək˧˥ ɗɔŋ˧˥ ʂaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːw˧˧ tʂɨək˩˩ ɗɔn˩˩ ʂaw˧˥ɹaːw˧˧ tʂɨə̰k˩˧ ɗɔ̰n˩˧ ʂaw˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

rào trước đón sau

  1. Khôn khéo nói trước để người nghe dễ thông cảm, khó bắt bẻ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)