Bước tới nội dung

résultante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.zyl.tɑ̃t/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực résultante
/ʁe.zyl.tɑ̃t/
résultante
/ʁe.zyl.tɑ̃t/
Giống cái résultante
/ʁe.zyl.tɑ̃t/
résultante
/ʁe.zyl.tɑ̃t/

résultante /ʁe.zyl.tɑ̃t/

  1. (Vật lý học, toán học) Tổng hợp, tổng, hợp.
    Force résultante — lực tổng hợp, hợp lực
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Do, bởi... ra.
    Droits résultants des traités — quyền lợi do hiệp ước

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
résultante
/ʁe.zyl.tɑ̃t/
résultantes
/ʁe.zyl.tɑ̃t/

résultante /ʁe.zyl.tɑ̃t/

  1. (Toán học) Kết thúc.

Tham khảo

[sửa]