réticence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ti.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réticence
/ʁe.ti.sɑ̃s/
réticences
/ʁe.ti.sɑ̃s/

réticence gc /ʁe.ti.sɑ̃s/

  1. Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra.
    Propos plein de réticences — câu chuyện có nhiều điều không nói ra
  2. (Nghĩa rộng) Thái độ ngập ngừng.
    Approuver une proposition, mais avec des réticences — tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
  3. (Luật học, pháp lý) Việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra).
  4. (Văn học) Cách nói lửng.
    parler sans réticence — nói thẳng

Tham khảo[sửa]