rì rì
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi̤˨˩ zi̤˨˩ | ʐi˧˧ ʐi˧˧ | ɹi˨˩ ɹi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹi˧˧ ɹi˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Định nghĩa
[sửa]rì rì
- Chậm chạp.
- Vòi nước tắc chảy rì rì.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rì rì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)