Bước tới nội dung

ríu lưỡi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziw˧˥ lɨəʔəj˧˥ʐḭw˩˧ lɨəj˧˩˨ɹiw˧˥ lɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiw˩˩ lɨə̰j˩˧ɹiw˩˩ lɨəj˧˩ɹḭw˩˧ lɨə̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ríu lưỡi

  1. Không nói được nên lờirối trí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]