rù quến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳ˨˩ kwen˧˥ʐu˧˧ kwḛn˩˧ɹu˨˩ wəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˧ kwen˩˩ɹu˧˧ kwḛn˩˧

Tính từ[sửa]

rù quến

  1. (Từ địa phương Nam bộ) Quyến rũ.
    Rù quến trai đã có vợ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)