Bước tới nội dung

rùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳm˨˩ʐum˧˧ɹum˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹum˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rùm

  1. Muối mỏ.

Tham khảo

[sửa]