Bước tới nội dung

rạc rời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔk˨˩ zə̤ːj˨˩ʐa̰ːk˨˨ ʐəːj˧˧ɹaːk˨˩˨ ɹəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːk˨˨ ɹəːj˧˧ɹa̰ːk˨˨ ɹəːj˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]