Bước tới nội dung

rủa mát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwa̰ː˧˩˧ maːt˧˥ʐuə˧˩˨ ma̰ːk˩˧ɹuə˨˩˦ maːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuə˧˩ maːt˩˩ɹṵʔə˧˩ ma̰ːt˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rủa mát

  1. Rủa bằng lời xa xôi bóng gió.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]