Bước tới nội dung

rựa quéo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔə˨˩ kwɛw˧˥ʐɨ̰ə˨˨ kwɛ̰w˩˧ɹɨə˨˩˨ wɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨə˨˨ kwɛw˩˩ɹɨ̰ə˨˨ kwɛw˩˩ɹɨ̰ə˨˨ kwɛ̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

rựa quéo

  1. Thứ rựa nhỏ, cán dài, đầu khum khum.
    Mang rựa quéo đi phát cỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]