rựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔə˨˩ʐɨ̰ə˨˨ɹɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨə˨˨ɹɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

rựa

  1. Dao to bản, sống dày, mũi bằng.

Tham khảo[sửa]