Bước tới nội dung

ra công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ kəwŋ˧˧ʐaː˧˥ kəwŋ˧˥ɹaː˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ kəwŋ˧˥ɹaː˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

ra công

  1. Đem hết sức mình làm một việc gì.
    Ra công học tập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]