Bước tới nội dung

ra giêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ zəŋ˧˧ʐaː˧˥ jəŋ˧˥ɹaː˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɟəŋ˧˥ɹaː˧˥˧ ɟəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

ra giêng

  1. Ngay sau tết âm lịch.
    Ra giêng sẽ trồng màu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]