radiated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]radiated
Chia động từ
[sửa]radiate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to radiate | |||||
Phân từ hiện tại | radiating | |||||
Phân từ quá khứ | radiated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radiate | radiate hoặc radiatest¹ | radiates hoặc radiateth¹ | radiate | radiate | radiate |
Quá khứ | radiated | radiated hoặc radiatedst¹ | radiated | radiated | radiated | radiated |
Tương lai | will/shall² radiate | will/shall radiate hoặc wilt/shalt¹ radiate | will/shall radiate | will/shall radiate | will/shall radiate | will/shall radiate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radiate | radiate hoặc radiatest¹ | radiate | radiate | radiate | radiate |
Quá khứ | radiated | radiated | radiated | radiated | radiated | radiated |
Tương lai | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | radiate | — | let’s radiate | radiate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.