radiate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈreɪ.di.ɪt/
- IPA: /ˈreɪ.di.ˌeɪt/
Tính từ[sửa]
radiate (so sánh hơn more radiate, so sánh nhất most radiate) /ˈreɪ.di.ɪt/
Ngoại động từ[sửa]
radiate ngoại động từ /ˈreɪ.di.ˌeɪt/
- Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...).
- the sun radiates light and heat — mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
- Bắn tia, bức xạ, phát xạ.
- (Nghĩa bóng) Toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống... ).
- Phát thanh.
- to radiate a program — phát thanh một chương trình
Chia động từ[sửa]
radiate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to radiate | |||||
Phân từ hiện tại | radiating | |||||
Phân từ quá khứ | radiated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radiate | radiate hoặc radiatest¹ | radiates hoặc radiateth¹ | radiate | radiate | radiate |
Quá khứ | radiated | radiated hoặc radiatedst¹ | radiated | radiated | radiated | radiated |
Tương lai | will/shall² radiate | will/shall radiate hoặc wilt/shalt¹ radiate | will/shall radiate | will/shall radiate | will/shall radiate | will/shall radiate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radiate | radiate hoặc radiatest¹ | radiate | radiate | radiate | radiate |
Quá khứ | radiated | radiated | radiated | radiated | radiated | radiated |
Tương lai | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate | were to radiate hoặc should radiate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | radiate | — | let’s radiate | radiate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "radiate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)