Bước tới nội dung

rafle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rafle
/ʁafl/
rafles
/ʁafl/

rafle gc /ʁafl/

  1. Cuộc vây ráp.
    Être pris dans une rafle — bị bắt trong một cuộc vây ráp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cuỗm đi, sự đi.
    Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel — kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rafle
/ʁafl/
rafles
/ʁafl/

rafle gc /ʁafl/

  1. Cuống chùm (nho... ).
  2. Lõi (ngô).

Tham khảo

[sửa]